покойный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của покойный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokójnyj |
khoa học | pokojnyj |
Anh | pokoyny |
Đức | pokoiny |
Việt | pocoiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]покойный прил
- (спокойный) yên tĩnh, yên ổn
- (о человеке) bình tĩnh.
- (умерший) đã quá cố, đã qua đời, đã mất, đã chết, cố.
- покойная мать — bà mẹ đã quá cố (đã qua đời, đã mất)
- покойныйп президент — cố tổng thống, cố chủ tịch
- в знач. сущ. м. см. — покойник
- .
- покойныйой ночи — chúc ngủ ngon, chúc ngon giấc
- будьте покойныйы! — xin cứ yên tâm!, xin cứ yên trí!
Tham khảo
[sửa]- "покойный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)