Bước tới nội dung

покойный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

покойный прил

  1. (спокойный) yên tĩnh, yên ổn
  2. (о человеке) bình tĩnh.
  3. (умерший) đã quá cố, đã qua đời, đã mất, đã chết, cố.
    покойная мать — bà mẹ đã quá cố (đã qua đời, đã mất)
    покойныйп президент — cố tổng thống, cố chủ tịch
    в знач. сущ. м. см. покойник
  4. .
    покойныйой ночи — chúc ngủ ngon, chúc ngon giấc
    будьте покойныйы! — xin cứ yên tâm!, xin cứ yên trí!

Tham khảo

[sửa]