поколотить
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
поколотить Hoàn thành (thông tục)
- (В) (побить) đánh, đập, nện, choảng, dần, ghè.
- ( по Д) (постучать) gõ, đánh.
- (В) (разбить) (thông tục) đánh vỡ, làm vỡ.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)