поколотить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của поколотить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokolotít' |
khoa học | pokolotit' |
Anh | pokolotit |
Đức | pokolotit |
Việt | pocolotit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
поколотить Hoàn thành (thông tục)
- (В) (побить) đánh, đập, nện, choảng, dần, ghè.
- ( по Д) (постучать) gõ, đánh.
- (В) (разбить) (thông tục) đánh vỡ, làm vỡ.
Tham khảo[sửa]
- "поколотить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)