покровительственный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của покровительственный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokrovítel'stvennyj |
khoa học | pokrovitel'stvennyj |
Anh | pokrovitelstvenny |
Đức | pokrowitelstwenny |
Việt | pocrovitelxtvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]покровительственный
- (Có tính chất) Bầu chủ, ban ơn, kẻ cả.
- покровительственный тон — giọng bầu chủ (kẻ cả)
- (эк.) [để] bảo hộ, bảo trợ, che chở.
- покровительственная система — chính sách (chế độ) thuế quan bảo hộ, chính sách bảo hộ mậu dịch
- покровительственный тариф — thuế biểu bảo hộ
- покровительственная окраска — биол. — màu bảo vệ, nghĩ thái bảo hộ
Tham khảo
[sửa]- "покровительственный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)