Bước tới nội dung

покровительственный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

покровительственный

  1. (Có tính chất) Bầu chủ, ban ơn, kẻ cả.
    покровительственный тон — giọng bầu chủ (kẻ cả)
  2. (эк.) [để] bảo hộ, bảo trợ, che chở.
    покровительственная система — chính sách (chế độ) thuế quan bảo hộ, chính sách bảo hộ mậu dịch
    покровительственный тариф — thuế biểu bảo hộ
    покровительственная окраска биол. — màu bảo vệ, nghĩ thái bảo hộ

Tham khảo

[sửa]