полезный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của полезный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poléznyj |
khoa học | poleznyj |
Anh | polezny |
Đức | polesny |
Việt | poledny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]полезный
- Bổ ích, có ích, hữu ích, có lợi, hữu dụng, ích lợi.
- полезная пища — thức ăn bổ
- сочетать полезное с приятным — kết hợp điều bổ ích với điều thú vị
- (тех.) Có ích, có hiệu lực, hữu hiệu, hữu dụng.
- полезная площадь — diện tích có ích (hữu dụng)
- чем могу быть полезен? — anh cần gì tôi ạ?
Tham khảo
[sửa]- "полезный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)