полностью
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của полностью
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pólnost'ju |
khoa học | polnost'ju |
Anh | polnostyu |
Đức | polnostju |
Việt | polnoxtiu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]полностью Thể chưa hoàn thành
- Hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn, toàn bộ,... hết,... hẳn.
- целиком и полностью — hoàn toàn, toàn bộ
- уничтожить целиком и полностью — tiêu diệt sạch sành sanh, diệt sạch, diệt gọn
Tham khảo
[sửa]- "полностью", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)