Bước tới nội dung

полностью

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

полностью Thể chưa hoàn thành

  1. Hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn, toàn bộ,... hết,... hẳn.
    целиком и полностью — hoàn toàn, toàn bộ
    уничтожить целиком и полностью — tiêu diệt sạch sành sanh, diệt sạch, diệt gọn

Tham khảo

[sửa]