полотнище
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của полотнище
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polótnišče |
khoa học | polotnišče |
Anh | polotnishche |
Đức | polotnischtsche |
Việt | polotnise |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]полотнище gt
- Mảnh vải [nguyên khổ], tấm vải.
- парус в четыре полотнищеа — cánh buồm may bằng bốn mảnh vải nguyên khổ
- сигнальное полотнище — tấm vải hiệu
- (створка дверей, ворот) cánh cửa, cánh cổng.
- (пилы) [cái] lưỡi cưa.
Tham khảo
[sửa]- "полотнище", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)