Bước tới nội dung

полутон

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

полутон (, 1c)

  1. муз. — nửa cung, nửa âm, bán âm
  2. (о цвете, краске) sắc pha, màu chuyển tiếp, độ trung gian.

Tham khảo

[sửa]