полюбить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của полюбить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poljubít' |
khoa học | poljubit' |
Anh | polyubit |
Đức | poljubit |
Việt | poliubit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]полюбить Hoàn thành
- (В) yêu, yêu mến, yêu thương
- (влюбиться) yêu, yêu đương, yêu dấu.
- (В, +инф. ) thích, yêu.
- полюбить чит</u>ать — thích đọc sách
- полюбить музыку — thích âm nhạc, yêu nhạc
Tham khảo
[sửa]- "полюбить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)