Bước tới nội dung

помочи

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

помочи số nhiều ((скл. как. м. 4е))

  1. Dải, băng, quai da.
  2. (подтяжки) dây đeo quần, [dây] brơ-ten.
  3. .
    водить кого-л. на помочиах — dìu dắt ai
    ходить, быть на помочиах у кого-л. — dựa dẫm vào ai, ỷ lại [vào] ai

Tham khảo

[sửa]