помощь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của помощь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pómošč' |
khoa học | pomošč' |
Anh | pomoshch |
Đức | pomoschtsch |
Việt | pomos |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]помощь gc
- (Sự) Giúp đỡ, đỡ đần, viện trợ, chi viện, phù trợ, phù tá; (материальная тж. ) [sự] cứu trợ, cứu tế, cứu giúp, chẩn cứu; (спасение) [sự] cứu, cứu chữa.
- взывать о помощи — kêu cứu
- медицинская помощь — [sự] cứu thương, chữa bệnh của y tế
- с чьей-л. помощью — với sự giúp đỡ của ai, nhờ ai
- с помощью, при помощи чего-л. — do (nhờ, bằng) cái gì, bằng cách (bằng phương tiện) gì
Tham khảo
[sửa]- "помощь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)