Bước tới nội dung

понятный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

понятный

  1. (ясный, вразумительный) dễ hiểu, rõ ràng, .
  2. (имеющий основание) có căn cứ, xác đáng, chính đáng.
    вполне понятное требование — điều yêu sách hoàn toàn chinh đáng
    понятное дело, понятная вещь в знач. вводн. слова — dĩ nhiên, cố nhiên, đương nhiên, tất nhiên

Tham khảo

[sửa]