Bước tới nội dung

поощрение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

поощрение gt

  1. (действие) [sự] khuyến khích, cổ lệ, khích lệ, kích lệ, cổ xúy.
  2. (награда) [phần, quà, vật] thưởng, khen thưởng.

Tham khảo

[sửa]