Bước tới nội dung

поперечина

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

поперечина gc

  1. (Cái) Thanh ngang, xà ngang, rầm ngang.

Tham khảo

[sửa]