поправка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của поправка
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | poprávka |
| khoa học | popravka |
| Anh | popravka |
| Đức | poprawka |
| Việt | popravca |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
поправка gc
- (исправление) [sự, điều, điểm] sửa chữa, sửa đổi, tu sửa, tu chính, bổ chính, tu chỉnh, hiệu chỉnh, điều chỉnh, chỉnh lý
- (дополнение) [sự] bổ sung.
- поправка к законопроекту — điều sửa đổi (tu chính án) dự luật
- (улучшение, восстановление) [sự] chỉnh đốn, cải tiến, hồi phục, khôi phục.
- дело у него идёт на поправку — sức khỏe của anh ta đang được hồi phục
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “поправка”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)