поправка
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của поправка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poprávka |
khoa học | popravka |
Anh | popravka |
Đức | poprawka |
Việt | popravca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
поправка gc
- (исправление) [sự, điều, điểm] sửa chữa, sửa đổi, tu sửa, tu chính, bổ chính, tu chỉnh, hiệu chỉnh, điều chỉnh, chỉnh lý
- (дополнение) [sự] bổ sung.
- поправка к законопроекту — điều sửa đổi (tu chính án) dự luật
- (улучшение, восстановление) [sự] chỉnh đốn, cải tiến, hồi phục, khôi phục.
- дело у него идёт на поправку — sức khỏe của anh ta đang được hồi phục
Tham khảo[sửa]
- "поправка". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)