chỉnh lý

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨḭ̈ŋ˧˩˧ li˧˥ʨïn˧˩˨ lḭ˩˧ʨɨn˨˩˦ li˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨïŋ˧˩ li˩˩ʨḭ̈ʔŋ˧˩ lḭ˩˧

Động từ[sửa]

chỉnh lý

  1. Sửa đổi, sắp đặt lại cho đúng hơn, gọn gàng hơn.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]