поранить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của поранить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poránit' |
khoa học | poranit' |
Anh | poranit |
Đức | poranit |
Việt | poranit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]поранить Hoàn thành (thông tục)
- Làm bị thương, gây thương tích.
Tham khảo
[sửa]- "поранить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)