порицание
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của порицание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poricánije |
khoa học | poricanie |
Anh | poritsaniye |
Đức | porizanije |
Việt | poritxaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]порицание gt
- (Sự) Khiển trách, quở trách; (неодобрение) [sự] bài xích, bài bác, chê bai, chê trách, chỉ trích, lên án.
- выносить порицание кому-л. — khiển trách (chỉ chích, quở trách) ai
- общественное порицание — [sự] khiển trách công khai, chê trách của dư luận, lên án của công luận
Tham khảo
[sửa]- "порицание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)