поручение
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
поручение gt
- (Sự) Giao phó, phó thác, ủy nhiệm, ủy thác, ủy quyền; (задание) nhiệm vụ, nhiệm vụ được giao phó.
- выполнять поручение — thực hiện nhiệm vụ [được giao phó]
- ему было дано поручение — anh ấy được giao nhiệm vụ, anh ấy được ủy nhiệm
- по поручению кого-л. — được sự ủy nhiệm (ủy thác, ủy quyền) của ai
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)