поселение
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
поселение gt
- (действие) [sự] đưa đến ở, di dân, di cư.
- (населённый пункт) điểm dân cư, khu dân cư.
- (ссылка) ист. [sự] đày, phát lưu, phát vãng, bị đày, bị phát lưu, bị phát vãng.
- сослать на поселение — đày, phát vãng, phát lưu
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)