Bước tới nội dung

поселение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

поселение gt

  1. (действие) [sự] đưa đến ở, di dân, di cư.
  2. (населённый пункт) điểm dân cư, khu dân cư.
  3. (ссылка) ист. [sự] đày, phát lưu, phát vãng, bị đày, bị phát lưu, bị phát vãng.
    сослать на поселение — đày, phát vãng, phát lưu

Tham khảo

[sửa]