посредственность
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của посредственность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | posrédstvennost' |
khoa học | posredstvennost' |
Anh | posredstvennost |
Đức | posredstwennost |
Việt | poxređxtvennoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
посредственность gc
- (Tính, sự) Tầm thường, kém cỏi.
- (thông tục) (о человеке) — người tầm thường, người bất tài [vô tướng].
Tham khảo[sửa]
- "посредственность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)