постный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

постный

  1. Không có thịtsữa.
    постный суп — canh không có thịt
    постное масло — dầu thực vật
  2. (нежирный) không có mỡ, nạc.
    постное мясо — thịt nạc, thịt không có mỡ
    перен. (thông tục) — (хмурый, скучный) — ủ rũ, rầu rĩ, u sầu, u buồn, buồn chán
    постное лицо — bộ mặt ủ rũ (rầu rĩ, u sầu)
    перен. (thông tục) — (ханжеский) đạo đức giả, giả nhân giả nghĩa
    постный вид — vẻ giả nhân giả nghĩa

Tham khảo[sửa]