nạc
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
na̰ːʔk˨˩ | na̰ːk˨˨ | naːk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
naːk˨˨ | na̰ːk˨˨ |
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự[sửa]
Danh từ[sửa]
nạc
Tính từ[sửa]
nạc
Tham khảo[sửa]
- "nạc". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tày[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [naːk̚˧˨ʔ]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [naːk̚˩˧]
Danh từ[sửa]
nạc