Bước tới nội dung

постовой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

постовой

  1. (Thuộc về) Trạm đồn, bốt, bót; (стоящий на посту) đang làm nhiệm vụ.
    постовой милиционер — người công an đang làm nhiệm vụ, công an viên đang trực
    в знач. сущ. м. — người đang trực; (о солдате) — người lính gác

Tham khảo

[sửa]