постовой
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của постовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | postovój |
khoa học | postovoj |
Anh | postovoy |
Đức | postowoi |
Việt | poxtovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
постовой
- (Thuộc về) Trạm đồn, bốt, bót; (стоящий на посту) đang làm nhiệm vụ.
- постовой милиционер — người công an đang làm nhiệm vụ, công an viên đang trực
- в знач. сущ. — м. — người đang trực; (о солдате) — người lính gác
Tham khảo[sửa]
- "постовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)