Bước tới nội dung

посылать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

посылать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: послать) ‚(В)

  1. Gửi... đi, gửi, gởi; (людей) phái... đi, cử... đi, sai... đi.
    посылать кого-л. за врачом — cử ai đi tìm bác sĩ
    посылать кого-л. в командировку — phái ai đi công tác, cử ai đi công cán
    посылать что-л. по почте — gửi cái gì qua bưu điện
    посылать поклон кому-л. — gửi lời chào ai

Tham khảo

[sửa]