потворство
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của потворство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | potvórstvo |
khoa học | potvorstvo |
Anh | potvorstvo |
Đức | potworstwo |
Việt | potvorxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]потворство gt
- (Sự) Buông lỏng, buông lung, dung túng, thả lỏng, buông trôi.
Tham khảo
[sửa]- "потворство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)