Bước tới nội dung

праздный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

праздный

  1. Ăn không ngồi rồi, ngồi không, nhàn nhã, nhàn tản, nhàn hạ, nhàn rỗi, nhàn dật, phóng dật.
    праздный образ жизни — lối sống nhàn nhã (nhàn rỗi, nhàn hạ, phóng dật)
  2. Vô ích, bâng quơ, vô tích sự, vớ vẩn, trống rỗng.
    праздный разговор — câu chuyện bâng quơ (vớ vẩn, trống rỗng), nhàn đàm

Tham khảo

[sửa]