предпослений

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

предпослений

  1. Áp chót, giáp cùng, áp rốt, áp hậu, gần chót, gần cuối.
    предпослений номер газеты — số báo gần chót (gần cuối)

Tham khảo[sửa]