преклонение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của преклонение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | preklonénije |
khoa học | preklonenie |
Anh | prekloneniye |
Đức | preklonenije |
Việt | precloneniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
преклонение gt
Tham khảo[sửa]
- "преклонение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)