Bước tới nội dung

премия

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

премия gc

  1. Giải thưởng, giải.
    получить первую премияю — được giải nhất
  2. (дополнительное вознаграждение) tiền thưởng.
  3. (фин.) (страховая) phí bảo hiểm.
  4. (эк.) (экспортная) tiền tưởng lệ.

Tham khảo

[sửa]