tưởng lệ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]- Từ tiếng cũ):'
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨə̰ŋ˧˩˧ lḛʔ˨˩ | tɨəŋ˧˩˨ lḛ˨˨ | tɨəŋ˨˩˦ le˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨəŋ˧˩ le˨˨ | tɨəŋ˧˩ lḛ˨˨ | tɨə̰ʔŋ˧˩ lḛ˨˨ |
Động từ
[sửa]tưởng lệ
- Khuyến khích và khen thưởng.
- (Xem từ nguyên 1).
- Tưởng lệ binh sĩ.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tưởng lệ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)