преобразователь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

преобразователь

  1. (реформатор) người cải biến, người cải tạo, người cải cách.
  2. (эл.) (устройство) máy đổi điện, bộ đổi điện, máy biến đổi, bộ biến đổi.
    преобразователь тока — bộ đổi dòng [điện], máy đổi dòng [điện]

Tham khảo[sửa]