Bước tới nội dung

преперировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

преперировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. Làm tiêu bản, mổ [để nghiên cứu], mổ... để nhồi rơm.

Tham khảo

[sửa]