препровождение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của препровождение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | preprovoždénije |
khoa học | preprovoždenie |
Anh | preprovozhdeniye |
Đức | preprowoschdenije |
Việt | preprovogiđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]препровождение gt
- (Sự) Hộ tống, áp giải; (документов и т. п. ) [sự] gửi đi, chuyển đi.
- :
- препровождение времени — [sự] dùng thì giờ; giết thì giờ (разг.)
- просто для препровождения времени — chỉ để giết thì giờ mà thôi, chỉ để cho qua ngày mà thôi
Tham khảo
[sửa]- "препровождение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)