препятствовать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của препятствовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prepjátstvovat' |
khoa học | prepjatstvovat' |
Anh | prepyatstvovat |
Đức | prepjatstwowat |
Việt | prepiatxtvovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
препятствовать Thể chưa hoàn thành ((Д))
- Cản trở, ngăn trở, ngăn cản; (ставить препятствия) gây trở ngại, làm chướng ngại, phá ngang; (запрещать) ngăn cấm, cấm chỉ.
Tham khảo[sửa]
- "препятствовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)