претензия
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của претензия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | preténzija |
khoa học | pretenzija |
Anh | pretenziya |
Đức | pretensija |
Việt | pretendiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]претензия gc
- (иребование) [điều] yêu sách, đòi hỏi, kỳ vọng, tham vọng
- (жалоба) [lời, điều] than phiền, phàn nàn, kêu ca.
- предъявлять претензияю — đưa yêu sách
- заявить претензияю — yêu sách, đòi hỏi
- (поведение) [sự, thói] kiêu kỳ, cao kỳ, hợm hĩnh.
- человек с претензияями — người kiêu kỳ
- быть в претензияи на кого-л. — bất bình ai không bằng lòng ai
Tham khảo
[sửa]- "претензия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)