Bước tới nội dung

претензия

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

претензия gc

  1. (иребование) [điều] yêu sách, đòi hỏi, kỳ vọng, tham vọng
  2. (жалоба) [lời, điều] than phiền, phàn nàn, kêu ca.
    предъявлять претензияю — đưa yêu sách
    заявить претензияю — yêu sách, đòi hỏi
  3. (поведение) [sự, thói] kiêu kỳ, cao kỳ, hợm hĩnh.
    человек с претензияями — người kiêu kỳ
    быть в претензияи на кого-л. — bất bình ai không bằng lòng ai

Tham khảo

[sửa]