Bước tới nội dung

приберегать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

приберегать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приберерь) ‚(В)

  1. Dành dụm, để dành, dè sẻn, chắt bóp, chắt chiu, chắt móp.
    приберечь деньги на покупку чего-л. — để dành (dành dụm) tiền để mua cái gì

Tham khảo

[sửa]