привкус
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của привкус
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prívkus |
khoa học | privkus |
Anh | privkus |
Đức | priwkus |
Việt | privcux |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]привкус gđ
- Vị phụ, dư vị, gia vị, vị, hương vị.
- масло с горьким привкусом — bơ có lẫn vị đắng
- почувствовать неприятный привкус во рту — cảm thấy dư vị khó chịu trong miệng
- (перен.) Phong vị, hương vị.
- привкус романтизма — phong vị lãng mạn
Tham khảo
[sửa]- "привкус", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)