привыкать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của привыкать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | privykát' |
khoa học | privykat' |
Anh | privykat |
Đức | priwykat |
Việt | privycat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]привыкать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: привыкнуть)
- ( к Д, + инф. ) quen, có thói quen.
- он привык вставать рано — nó quen dậy sớm, anh ấy có thói quen dậy sớm
- привыкать к дисциплине — quen với kỷ luật
- ( к Д) (осваиваться) quen với
- (чувтсвовать привязанность) quyến luyến, quấn quít, gắn bó, quen hơi, quen hơi bén tiếng.
- я не привык к этому — tôi không quen với điều đó
- дети скоро к нам привыкли — chẳng bao lâu bọn trẻ con đã quyến luyến (quấn quít) với chúng tôi
Tham khảo
[sửa]- "привыкать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)