Bước tới nội dung

привязанность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

привязанность gc

  1. (Sự, lòng) Quyến luyến, lưu luyến, gắn bó, quấn quít, yêu mến; (тяготение, склонность) [sự, lòng] thiết tha, thèm muốn.
    привязанность к семье — lòng quyến luyến gia đình

Tham khảo

[sửa]