Bước tới nội dung

привязанный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

привязанный

  1. Quyến luyến, gắn bó, chung thủy, chung tình, trung thành.
    быть привязанным к кому-л. — quyến luyến (gắn bó, chung thủy, chung tình) với ai

Tham khảo

[sửa]