привязанный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của привязанный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | privjázannyj |
khoa học | privjazannyj |
Anh | privyazanny |
Đức | priwjasanny |
Việt | priviadanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]привязанный
- Quyến luyến, gắn bó, chung thủy, chung tình, trung thành.
- быть привязанным к кому-л. — quyến luyến (gắn bó, chung thủy, chung tình) với ai
Tham khảo
[sửa]- "привязанный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)