привязанный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của привязанный
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | privjázannyj |
| khoa học | privjazannyj |
| Anh | privyazanny |
| Đức | priwjasanny |
| Việt | priviadanny |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
привязанный
- Quyến luyến, gắn bó, chung thủy, chung tình, trung thành.
- быть привязанным к кому-л. — quyến luyến (gắn bó, chung thủy, chung tình) với ai
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “привязанный”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)