Bước tới nội dung

придвигать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

придвигать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: придвинуть) ‚(В)

  1. Đưa... lại gần, chuyển... lại gần, đẩy... lại gần, dịch... lại gần.
    придвинуть стул — đẩy (dịch, chuyển) cái ghế lại gần

Tham khảo

[sửa]