признанный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của признанный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | príznannyj |
khoa học | priznannyj |
Anh | priznanny |
Đức | prisnanny |
Việt | pridnanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]признанный
- Được thừa nhận, được công nhận; (известный) nổi tiếng, có tiếng, danh tiếng.
- признанный артист — diễn viên nổi tiếng
- признанный талант — tài năng được mọi người quý trọng
Tham khảo
[sửa]- "признанный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)