прилипчивый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прилипчивый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prilípčivyj |
khoa học | prilipčivyj |
Anh | prilipchivy |
Đức | priliptschiwy |
Việt | priliptrivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
прилипчивый
Tham khảo[sửa]
- "прилипчивый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)