Bước tới nội dung

приметный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

приметный

  1. (заметный) dễ nhận thấy.
  2. (выделяющийся) nổi bật, trội lên, xuất sắc.
    приметный человек — [con] người nổi bật

Tham khảo

[sửa]