принадлежность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của принадлежность
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | prinadléžnost' |
| khoa học | prinadležnost' |
| Anh | prinadlezhnost |
| Đức | prinadleschnost |
| Việt | prinađleginoxt |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
принадлежность gc
- (предмет) vật dụng, đồ dùng, dụng cụ, đồ lề, bộ đồ, đồ.
- принадлежности туалета — đồ trang phục
- постельные принадлежности — bộ đồ trải giường, chăn nệm, chiếu chăn
- рыболовные принадлежности — đồ lề (dụng cụ, đồ dùng) đánh cá
- (неотъемлемое свойство) bản tính, thuộc tính.
- (к организации и т. п. ) hội tịch, đảng tịch, [sự] có chân.
- принадлежность к партии — đảng tịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “принадлежность”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)