присылка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của присылка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prisýlka |
khoa học | prisylka |
Anh | prisylka |
Đức | prisylka |
Việt | prixylca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
присылка gc
Tham khảo[sửa]
- "присылка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)