прицельный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của прицельный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pricél'nyj |
khoa học | pricel'nyj |
Anh | pritselny |
Đức | prizelny |
Việt | pritxelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]прицельный
- (Thuộc về) Biểu xích, thước ngắm; (предназначенный для прицеливания) [để] ngắm.
- прицельная дланка — thước ngắm, bảng ngắm, bảng biểu xích, tấm mia
- прицельное приспособление — thiết bị ngắm
- :
- прицельный огонь — [sự] bắn trúng đích
Tham khảo
[sửa]- "прицельный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)