приют
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của приют
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prijút |
khoa học | prijut |
Anh | priyut |
Đức | prijut |
Việt | priiut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]приют gđ
Tham khảo
[sửa]- "приют", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)