проветриваться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của проветриваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | provétrivat'sja |
khoa học | provetrivat'sja |
Anh | provetrivatsya |
Đức | prowetriwatsja |
Việt | provetrivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]проветриваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: проветриться)
- (о помещении) [được] thoáng khí, thông thoáng, thoáng gió, thông hơi, thông gió.
- (на свежем воздухе - о людях) đi hóng mát, dạo mát.
Tham khảo
[sửa]- "проветриваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)