проводимость

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

проводимость gc

  1. (Tính) Truyền dẫn, dẫn; (способность проводить электрический ток) [tính] dẫn điện, truyền điện; (способность проводить тепло) [tính] dẫn nhiệt, truyền nhiệt; (способность проводить звук) [tính] dẫn âm, truyền âm.

Tham khảo[sửa]